a sacrifice(투매) sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ
ㆍ 중고차 염가판매 『광고』 Secondhand[Used] cars sold cheap
/ Bargain-priced used cars
ㆍ 저 가게는 월요일마다 염가판매를 한다 They have a (bargain) sale at that store on Mondays