오류 [誤謬] {a mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
{an error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
{a fallacy} ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
ㆍ 문법상의 오류 {a grammatical mistake}
ㆍ 오류를 범하다 make a mistake[an error] / fall into the error of ‥
ㆍ 오류를 시정하다 correct[rectify] an error / rectify a mistake
ㆍ 네 작문에는 오류가 많다 Your composition has a lot of[is full of] mistakes