오만상 [五萬相] a distorted[frowning / wry / puckered] face
{a grimace} sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
{a scowl} sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
ㆍ 오만상을 짓다 distort one's face / make[pull] a (wry) face / make grimaces / pucker up one's face / screw one's face into wrinkles