오지1 ☞ 오지그릇2 ☞ 오짓물오지 [五指] the five fingers (of the hand)
오지 [奧地] {the interior} ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm
{the hinterland} nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự) hậu phương
up-country
<美>the back country
ㆍ 아프리카의 오지 the heart[the innermost depths] of Africa