오는 [다음의] {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
{coming} sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
{to come}
{forthcoming} sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản (sách), sãn sàng (khi cần)
ㆍ 오는 20일에 on the 20th (of this month)
ㆍ 오는 토요일에 파티가 있다 A party will be held next Saturday[on Saturday next]