옹호 [擁護] [보호] {protection} sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ), chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp), được ai bao (đàn bà)
{defense} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence
[변호] {vindication} sự chứng minh, sự bào chữa, sự chứng minh tính chất chính đáng
[원조·지지] {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
{assistance} sự giúp đỡ
ㆍ 인권 옹호 the protection of human rights[civil liberties]
ㆍ 옹호하다 {protect} bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn), (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
{safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, (như) safe,conduct, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn, che chở, bảo vệ, giữ gìn
{defend} che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai), là luật sư bào chữa
{stand by}
{support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
ㆍ 헌법을 옹호하다 {support the constitution}
ㆍ 그는 내 의견[주장]을 옹호해 주었다 He defended my opinion[claim]
ㆍ 그들은 소수파를 옹호했다 {They stood by the minority}
ㆍ 나를 옹호해 주는 사람은 아무도 없다 I've no one to speak up for me
▷ 옹호자 {a defender} người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
{a champion} người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt
{a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)