왕비 [王妃] {a queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa
{a queen consort} đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)
ㆍ 왕비의[다운] {queenly} như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng