우울 [憂鬱] {melancholy} sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
{depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác
{gloom} tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
<口> {the blues}
ㆍ 우울을 떨쳐 버리다 dispell one's melancholy[gloom]
ㆍ 우울하다 (기분이) {melancholy} sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
dispirited
ㆍ 기분이 우울해지는 음악 gloomy[depressing] music
ㆍ 기분이 우울하다 {I feel gloomy}
/ I am depressed in mind[spirits]
/ I feel melancholy[low]
ㆍ 퍽 우울한 이야기로군요 It's a very depressing story, isn't it?ㆍ 그는 아내와 헤어진 뒤로는 우울한 얼굴을 하고 있다 He has looked gloomy[depressed] since he separated from his wife
ㆍ 우울해 보이는군 You look depressed[blue / down]
ㆍ 무슨 일로 그리 우울해 있느냐 What makes you feel so gloomy? / What has you put in such a bad mood?ㆍ 아버지께서는 성적표를 보시고 우울한 얼굴을 하셨다 When I showed my father my report card he made[drew / pulled] a long face
ㆍ 또 한 번의 실패로 그는 우울해졌다 He was[felt] dispirited by his second failure
ㆍ 몸의 상태가 나빠 우울했다 {I feel depressed about my health}
/ Something is wrong with me, and it has me very depressed
ㆍ 그가 도산했다는 소식을 듣고 우울했다 The news of his going bankrupt made me dejected[<口> gave me the blues]
ㆍ 온통 우울한 일뿐이다 {I have had a lot of depressing things happen to me}
ㆍ 요즘엔 우울한 날씨가 계속되는군 {Recently we have been having gloomy weather}
ㆍ 우울한 얼굴을 하지 마라 Don't pull such a long face
▷ 우울증 [-症] {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác
{melancholia} (y học) bệnh u sầu
ㆍ 우울증 환자 {a melancholiac} (y học) mắc bệnh u sầu, (y học) người mắc bệnh u sầu