ㆍ 우리는 적의 우익을 공격했다 {We made an attack on the right flank of the enemy}
3 [우파·보수파] {the right wing}
[우파의 의원들] {the Right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)
{the Rightists}
ㆍ 그는 우익이다 He is a right-winger
ㆍ 그는 우익의 색채를 띠고 있다 {He has right inclinations}
/ {His political views are conservative}
ㆍ 그는 어느 쪽인가 하면 우익이다 If anything, he is somewhat conservative
4 『축구』 {the right wing}
5 『야구』 {the right field}
ㆍ 그는 우익을 맡고 있다 {He is the right fielder}
6 『야구』 [우익수] {a right fielder}
▷ 우익군 ☞ 우군(右軍)▷ 우익 단체 a right-wing[rightists] organization