<美> {rubber} cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định ngữ) bằng cao su, tráng cao su, bọc bằng cao su, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
<英口> {wellies} ủng cao su cao đến đầu gối
(여자용의 고무 반장화) {pullover boots}
우화 [羽化]1 [번데기가 성충으로 변함] {emergence} sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...), sự thoát khỏi (sự đau khổ)
『生』 {eclosion} sự nở (từ trứng)
ㆍ 우화하다 {emerge} nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), thoát khỏi (sự đau khổ)
{grow wings}
ㆍ 번데기가 우화하여 나비가 된다 {A butterfly emerges from a chrysalis}