{a circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý, (vật lý) mạch, (thể dục,thể thao) vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị), (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...), đi vòng quanh
{a detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
ㆍ 우회적 방법 {an indirection} hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng
ㆍ 우회적 방법을 취하다 {use an indirect method}
ㆍ 우회하다 {take a long way around}
make[take] a circuit
{make a detour}
{detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
take[go by] a roundabout[circuitous] way[route]
{skirt round}
go out of one's way
ㆍ 우리는 우회하여 집으로 돌아왔다 {We came home by a roundabout route}
/ {We took a roundabout way home}
ㆍ 그렇게 하면 멀리 우회하게 된다 {That will be a long way round}
ㆍ 우리는 그를 집까지 바래다주기 위해 우회했다 {We went out of our way to see him home}
ㆍ 그 마을은 산을 우회해서 가야 한다 {You have to go around a mountain to get to the village}
▷ 우회 도로 {a bypass} đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ, làm đường vòng (ở nơi nào), đi vòng, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
{a road bypassing a town}
▷ 우회로 a roundabout[circuitous] way[route / course]
{a circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý, (vật lý) mạch, (thể dục,thể thao) vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị), (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...), đi vòng quanh
{a detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường