검역 [檢疫] {quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch
quarantine[medical] inspection
ㆍ 검역필 <게시> {Passed Medical Inspection}
ㆍ 검역을 받다 {be quarantined}
ㆍ 검역을 위해서 입항[상륙]이 금지되다 be held[detained] in quarantine
ㆍ 검역 중이다 {be in quarantine}
ㆍ 검역하다 {quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch