2 (간행물 등의) {censorship} cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt
ㆍ 사전[사후] 검열 pre-[post-]censorship
ㆍ 신문[영화] 검열 press[film] censorship
ㆍ 검열필 censored / released by censorship
ㆍ 검열을 통과하다 {pass censorship}
ㆍ 검열에 걸리다 {fail to pass censorship}
ㆍ 검열을 받다 {be censored}
ㆍ 검열을 폐지[완화 / 강화]하다 remove[ease / tighten] the censorship
ㆍ 서적과 정기 간행물은 검열을 받아야 한다 {Books and periodicals shall have to be submitted for censorship}
ㆍ 검열하다 {censor} nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
ㆍ 외국 우편물을 검열하다 {censor foreign mail}
3 (군대의) inspection
{a review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
{review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
ㆍ 검열받다 be inspected / be reviewed
ㆍ 사령관은 부대를 검열했다 {The commander inspected the troops}
▷ 검열관 {a censor} nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
an inspector(군대의) người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát