ㆍ 위도의 {latitudinal} (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng
ㆍ 위도상(으로) {latitudinally}
ㆍ 위도를 달리하다 be in different latitudes
ㆍ 그 지방의 위도는 몇 도인가 What is the latitude of the place?ㆍ 그 지방은 서울과 같은 위도이다 That district is in[at] the same latitude as Seoul
▷ 위도선 {a parallel} song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song