{a commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan, (hàng hải) sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu), đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)
ㆍ 국무 위원 a cabinet member / a minister
ㆍ 논설 위원(신문의) an editorial writer / an editorialist / <英> a leader writer
ㆍ 상임 위원 a standing[permanent] committee
ㆍ 집행 위원 {an executive committee}
ㆍ 나는 운영 위원에 선출되었다 {I was elected to the steering committee}
ㆍ 나는 재무 위원입니다 I am on[a member of] the finance committee
ㆍ 각 학급에서 집행 위원이 나와 있다 {Each class is represented on the executive committee}
ㆍ 의사들이 위원으로 되어 있다 {Medical doctors constitute the committee}
ㆍ 이 위원회는 7명의 위원으로 되어 있다 This committee is made up[consists] of seven members
▷ 위원장 {a chairperson} chủ tịch
(남성) {a chairman} chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp), người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn, (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu