위임 통치 [委任統治] {mandate} lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
mandatory rule[administration]
ㆍ 위임통치를 하다 {carry out a mandate}
ㆍ 유엔의 위임통치하에 놓여 있다 {be placed under the United Nations mandate}
▷ 위임 통치국 a mandatory (power)
{a mandatary} người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác, nước uỷ trị
▷ 위임 통치권 {a mandate} lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)