위정자 [爲政者] [정치가] {an administrator} người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
{a statesman} chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước), địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh), nhà chính trị lão thành, chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)
ㆍ 위정자는 국민의 소리를 들어야 한다 {Those who govern the people must listen to their voice}