위험 [危險] (a) danger sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal
(사람의 힘으로는 회피할 수 없는) (a) hazard sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn), (Ai,len) bến xe ngựa, phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm, đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
(생명에 관계되는) {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều, đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
(모험·도박에 따르는) (a) risk sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
ㆍ 직업상의 위험 {occupational hazards}
ㆍ 위험에 빠지다 be in danger / fall into a dangerous situation / <文> be endangered
ㆍ 닥쳐오는 위험을 느끼다 sense[apprehend] imminent danger
ㆍ 위험을 무릅쓰다 run a risk / take risks / brave a danger
ㆍ 위험! 폭발물 <게시> Caution: Explosives
ㆍ 더워서 이 음식은 썩을 위험(성)이 있다 It is so hot that this food is in danger of going bad[I'm afraid this food won't keep]
/ {It is so hot that there is some danger this food may go bad}
ㆍ 그는 생명의 위험을 무릅쓰고 그 아이를 구했다 {He saved the child at the risk of his life}
ㆍ 등산가들은 엄청난 위험에 직면해 있었다 {The climbers were in great peril}
ㆍ 어디든 도난당할 위험이 없는 곳에 숨겨 두게 Please keep it somewhere there's no danger of its being stolen
{hazardous} liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi
{critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý); (toán học) tới hạn, (y học) thời kỳ mãn kinh
breakneck
ㆍ 위험한 놀이 {a dangerous game}
ㆍ 위험한 내기를 하다 {take a risk}
ㆍ 위험한 처지에 놓이다 be exposed to danger / have a dangerous experience
ㆍ 태풍이 접근해 오므로 바다에서 수영하는 것은 위험하다 It's dangerous to go swimming in the sea as a typhoon is approaching
ㆍ 그녀의 생명은 위험한 상태에 있다 {Her life is in danger}
ㆍ 이 강에서 헤엄치는 것은 위험하다 It's dangerous to swim[bathe] in the river
ㆍ 그것은 위험한 내기다 It's a risky[hazardous] bet
ㆍ 내 심장으로는 조깅이 위험하다는 말을 들었다 I was told[warned] that with my heart, jogging would be risky
ㆍ 위험해 Look out! / Watch out!ㆍ 그의 거래는 매우 위험하다 His business is very risky
ㆍ 위험하므로 귀중품은 몸에 지녀 주십시오 {Keep your valuables on you because it is not safe to leave them lying around}
▷ 위험 관리 『經』 {a risk management}
▷ 위험 부담 『保』 {risk bearing}
ㆍ 소유주의 위험 부담으로 at the owner's risk
▷ 위험 분자 {dangerous elements}
▷ 위험 사상 dangerous ideas[thoughts]
▷ 위험 상태 a dangerous[critical] condition
▷ 위험 속도 critical speed[velocity]
▷ 위험 수당 {danger money}
▷ 위험 신호 {a danger signal}
▷ 위험 인물 {a dangerous person}
a security risk(국가 안보상) người không đảm bảo về mặt bảo vệ