{scare} sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh
menace(▶ 약간 문어적) (văn học) mối đe doạ, đe doạ
ㆍ 학문[언론]의 자유를 위협하는 것 a threat to academic freedom[freedom of speech]
ㆍ 위협하는 말 threatening remarks[language]
ㆍ 칼로 위협하다 {threaten a person with a knife}
ㆍ 그를 위협해서 자백시켰다 Frighten[Scare] him into confessing
ㆍ 그는 난폭한 행위로 소년을 위협했다 {He threatened the boy with violence}
ㆍ 도둑은 들키자 가족을 위협했다 When he was detected, the housebreaker resorted to threatening the family
ㆍ 그는 우리를 그냥 두지 않겠다고 위협했다 {He threatened us with a suggestion of violence}
ㆍ 그는 생명을 위협받고 있다 His life is threatened[in jeopardy]
▷ 위협 사격 {a warning shot}
ㆍ 경관은 도주하는 사나이를 향해 위협 사격을 했다 {The policeman fired a warning shot at the man running away}