ㆍ 유럽의 {European} (thuộc) Châu âu; ở Châu âu, tại Châu âu; lan khắp Châu âu, người Châu âu
ㆍ 유럽화 하다 Europeanize / Westernize
ㆍ 유럽을 여행하다 go over[make a trip] to Europe
▷ 유럽 경제 공동체 the European Economic Community(略 EEC)
▷ 유럽 경제 협력 기구 the Organization for European Economic Cooperation(略 O
{E} thuốc nhỏ tai
{E} thuốc nhỏ tai
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
)
▷ 유럽 공동 시장 the European Common Market(略 E
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{M} M, m, 1000 (chữ số La mã)
)
▷ 유럽 공동체 the European Community(略 EC)
▷ 유럽 대륙 the European Continent(▶ 영국에서는 보통 the Continent라고 함)
▷ 유럽 사람 {a European} (thuộc) Châu âu; ở Châu âu, tại Châu âu; lan khắp Châu âu, người Châu âu
▷ 유럽 열강 {the European Powers}
▷ 유럽 정치 공동체 the European Political Community(略 E
{P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c