유리 [有利]ㆍ 유리하다 [이익이 있다] {profitable} có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi
{paying}
[편리·유익하다] {advantageous} có lợi, thuận lợi
{favorable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
ㆍ 유리한 거래 {a profitable deal}
ㆍ 유리한 사업 a profitable enterprise / a paying business
ㆍ 유리한 지위 a vantage ground / a coign of vantage
ㆍ 한국에 유리한 조건 terms advantageous[favorable] to Korea
ㆍ 유리해지다 turn (out) to one's advantage
ㆍ 이 성채(城砦)는 지세가 유리하다 {This fortress has the advantage of strategic position}
ㆍ 그는 어떤 상황도 자기에게 유리하게 돌려놓는다 {He turns every circumstance to his advantage}
ㆍ 그 제의는 유리한 조건이었다 It was proposed on advantageous[favorable] terms
ㆍ 그 아파트의 유리한 점은 정거장에서 가깝다는 것이다 {The advantage of that apartment house is that it is near the station}
ㆍ 상대방 입후보자는 자금면에서 그 사람보다 유리한 입장에 있었다 The rival candidate had an advantage over him[the upper hand] in funds
ㆍ 전쟁의 국면은 우리에게 유리하게 전개되었다 {The war situation turned to our advantage}
유리 [有理]ㆍ 유리의 『數』 {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực, (toán học) hữu tỷ, quần đàn bà bó ở đầu gối
▷ 유리수[식] 『數』 a rational number[expression]
▷ 유리 지수 {a rational index}
▷ 유리 함수 『數』 {a rational function}
유리 [流離] {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
{roaming}
{roving} sự lang thang, đi lang thang, đi khắp nơi
ㆍ 유리 걸식하다 beg one's way
ㆍ 유리하다 {wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp
{roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
{rove} (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng (câu cá), đi lang thang khắp, đi khắp
<口> {knock about}
유리 [琉璃] {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính (trồng cây), gương soi ((cũng) looking glass), đồng hồ cát, (số nhiều) kính đeo mắt, quá chén, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính
[유리창] {a pane} ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...)
{a windowpane}
(시계의) {a crystal} tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
ㆍ 광학 유리 {optical glass}
ㆍ 판[색 / 젖빛]유리 plate[stained / frosted] glass
ㆍ 안전 유리 {safety glass} kính an toàn (ô tô, máy bay...)
ㆍ 한 장의 유리 {a sheet of glass}
ㆍ 유리같은 {glassy} như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, đờ đẫn, không hồn, trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)
ㆍ 창에 유리를 끼우다 {put glass in a window}
ㆍ 유리는 광선과 열을 통과시킨다 {Glass is pervious to light and heat}
ㆍ 유리는 잘 깨진다 {Glass breaks easily}
▷ 유리 가게 {a glass store}
▷ 유리 공장 a glass factory[foundry]
{a glassworks} (số nhiều) nhà máy sản xuất thuỷ tinh
▷ 유리관 {a glass tube}
▷ 유리 구슬 {glass beads}
▷ 유리 그릇 {glassware} đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh
<집합적> {glassware} đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh
▷ 유리 조각[파편] {a broken piece of glass}
▷ 유리 직공 {a glassworker}
{a glassblower}
▷ 유리창 {a glass window}
▷ 유리칼 {a glass cutter}
a glazier's diamond
유리 [遊離]1 [떨어짐] {isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
{separation} sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
ㆍ 속세로부터의 유리 isolation[separation] from the secular world
ㆍ 유리하다 {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
{separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
ㆍ 유리시키다 liberate / educe / let[set] free
ㆍ 그것은 현실과 유리된 정책이었다 {It was an unrealistic policy}
ㆍ 영혼은 신체와 유리해도 존재할 수 있다고 그는 믿고 있다 He believes that the soul can exist apart[separate] from the body
ㆍ 정부가 국민으로부터 유리된 것이 혁명의 원인이었다 {The revolution was caused by the alienation of government from the people}
2 『理·化』 {isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
{extrication} sự gỡ, sự giải thoát, (hoá học) sự tách, sự thoát ra
ㆍ 유리하다 {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
{extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra
▷ 유리기 [-基] {a free radical}
▷ 유리기 반응 {a free radical reaction}
▷ 유리 산소 {free oxygen}
▷ 유리 상태 a free state
▷ 유리 세포 {a free cell}
유리 [瑠璃] {lapis lazuli} đá da trời, màu xanh da trời
▷ 유릿빛 sky[bright] blue
{azure} xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời