유서 [由緖] [내력] {a history} sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
{a story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một người), luây kàng ngốc khoành người nói dối, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học, (như) storey
ㆍ 유서 깊은 historied / great-historied
ㆍ 유서 깊은 곳 a spot with its old associations / a place with a historic background
ㆍ 유서 있는 사찰 a temple with a (long) history
ㆍ 그는 유서있는 집안 출신이다 He comes from a noble[an ancient] family
/ He is of noble[high] birth
유서 [遺書] [유언장] {a note left behind by a dead person}
(자살자의) {a suicide note}
[유언] {a will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, (pháp lý) để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ (tưng lai), có thể
ㆍ 유서를 쓰다 make[draw up] one's will[testament]
ㆍ 유서를 남기고 죽다 {die testate}
ㆍ 자살자의 유서는 없었다 {The suicide left no note behind}
유서 [類書] {similar books}
ㆍ 구상의 기발함에 있어 유서가 없다 This book is unique[unparalleled] in the originality of its conception