유선 [有線] {wire} dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây thép, bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép, đánh điện, (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện, đánh điện, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì), rào dây thép để tách ra, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
ㆍ 유선의 wire / wired / cabled
▷ 유선 방송 cable broadcasting[broadcasts]
▷ 유선식 {the wire system}
▷ 유선 전신 {wire telegraph}
▷ 유선 전화 a (wire) telephone
{wire telephony}
▷ 유선 텔레비전 {cable television} truyền hình cáp
{cable TV}
▷ 유선 통신 {communication by wire}
{cable communication}
유선 {}[乳腺] {}=젖샘
▷ {}유선염 {}=유방염 {}(☞ {}유방)
유선 [流線] 『理』 {a streamline} dòng nước; luồng không khí, dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe), có dáng thuôn, có dáng khí động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)