의표 [意表] {a surprise} sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai), bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
{unexpectedness} tính không ngờ, tính thình lình
ㆍ 남의 의표를 찌르다 take a person by surprise / do something quite unexpected
ㆍ 김 씨의 외무 장관 임명은 의표를 찌른 것이었다 {The appointment of Mr}
{Kim as Minister for Foreign Affairs was something quite unexpected}
/ {Mr} vt của mister
{Kim was the last person we had expected to be appointed Minister for Foreign Affairs}
ㆍ 나는 그의 책략의 의표를 찔렀다 I outwitted[outsmarted] my opponent by doing just the opposite of what he expected