{thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{in this way}
{so much}
{in such a manner}
ㆍ 이같이 된 이상 {now that things have come to this pass}
ㆍ 이같이 많이 so many[much] / <口> this many[much]
ㆍ 이같이 많은 돈 such a big sum of money / so much money
ㆍ 이같이 추운 날씨는 처음이다 {I have never seen such cold weather as this}