이과 [梨果] 『植』 {a pome} dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
ㆍ 이과의 {pomaceous}
ㆍ 이과를 맺는 {pomiferous} có quả táo (cây táo)
이과 [理科]1 (학문·교과) {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, khoa kinh tế chính trị
{natural science}
ㆍ 이과는 내가 좋아하는 과목이다 {Science is my favorite subject}
2 (학과) the science course[department]
ㆍ 나는 이과로 진학할 생각이다 {I intend to take the science course in college}