ㆍ 이국의 {foreign} (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
ㆍ 이국적인 {exotic} ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt), kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ, cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào, vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào
ㆍ 이국에 묻히다 {die in a foreign land}
ㆍ 그들은 이국에서 떠돌고 있다 {They are exiles from home}
ㆍ 이 곳은 이국의 언어가 혼재하는 항구 도시이다 This is a port town, where many foreign languages mingle on the streets
ㆍ 그 곳에는 이국적인 정서가 있어 좋다 {I like that place because it has an exotic atmosphere about it}
▷ 이국 사람 {a foreigner} người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài