인격 [人格] {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
{personality} nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao), sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân, động sản
{individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, cá nhân, (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
ㆍ 다중 인격 {multiple personality}
ㆍ 전인격 one's whole personality
ㆍ 인격적인 감화 {moral influence}
ㆍ 훌륭한 인격 {a fine character}
ㆍ 인격을 갖춘 사람 {a man of character}
ㆍ 인격을 함양[도야]하다 build up one's character
ㆍ 인격을 존중[무시]하다 respect[ignore] a man's individuality
ㆍ 인격이 높다 {have a great personality}
ㆍ 스포츠는 인격을 형성하는데 도움이 된다 {Sport helps to build character}
▷ 인격 교육 {character building}
▷ 인격권 {personal rights}
▷ 인격 문제 a question touching one's honor
▷ 인격 상실 『哲』 {depersonalization} việc làm mất nhân cách