인성 [人性] [사람의 성품] {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
[본성] {human nature} bản chất người, nhân bản, nhân tính
ㆍ 인성은 본래 착한 것이다 {All men are born good}
/ {Man is intrinsically good}
▷ 인성론 {ethology} phong tục học
인성 [靭性] 『理』 {tenacity} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố