인스피레이션 (an) inspiration sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, (tôn giáo) linh cảm
☞ 영감(靈感)ㆍ …에서 인스피레이션을 얻다[받다] get[receive] an inspiration from ‥
ㆍ 인스피레이션이 떠오르다 have an inspiration[<口> a bright idea]