{sympathy} sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
{the heart} (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm), giữa, trung tâm, ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất, sự màu mỡ (đất), (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ" , vật hình tim, đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán, (nói trại) buồn nôn, (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...), (xem) break, thuộc lòng, nhập tâm, làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi, làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can, khóc lóc thảm thiết, làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai, làm ai vui sướng, đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ, cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định), có cảm tình với ai, sợ hết hồn, sợ chết khiếp, làm việc hăng hái hết lòng, thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái gì, không đủ can đảm (không dám) làm cái gì, (từ lóng) hãy rủ lòng thương, tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý, hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm, với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha, giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng, thổ lộ nỗi lòng của ai, để tâm suy nghĩ kỹ cái gì, đè nặng lên lòng ai, thổ lộ tâm tình với ai, (xem) searching, để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì, lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên, làm cho ai chán nản thất vọng, ruột để ngoài da
ㆍ 인심이 후한 사람 a liberal[generous] giver
ㆍ 인심이 좋다[후하다] be generous / be liberal / have an open hand
ㆍ 인심이 박하다 be coldhearted / be heartless / be inhumane
ㆍ 인심을 쓰다 give freely[generously] / give with an open hand
ㆍ 이런 비싼 시계를 주시다니 참으로 인심이 후하시군요 It's very generous[How generous] of you to give me such an expensive watch
ㆍ 그는 그 연구소에 인심좋게 100만 원을 기부했다 {He generously gave a million won to the institute}
3 [백성의 마음] {the sentiments of the people}
people's hearts[minds] public feeling
ㆍ 인심의 동요 {general unrest}
ㆍ 인심을 얻다[잃다] win[lose] the hearts of the people
ㆍ 인심을 현혹시키다 {mislead the public}
ㆍ 인심의 향배를 살피다 {perceive the drift of the public sentiments}
ㆍ 정부는 인심을 잃었다 {The government lost the supports of the people}
ㆍ 인심이 동요되었다 {The people were agitated}
ㆍ 인심이 흉흉하다 The people are panic-stricken[are in alarm]