<집합적> {the staff} gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng, (y học) dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa), (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu, (số nhiều staffs) ban, bộ, (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave), bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người), bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
{the personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự
ㆍ 가동 인원 {available hands}
ㆍ 인원을 늘리다 {increase personnel}
ㆍ 인원을 줄이다 reduce personnel / cut the number of employees / curtail the personnel / decrease the working force
ㆍ 인원이 너무 많다 {be overstaffed}
ㆍ 인원이 부족하다 be short of hands / be shorthanded / be short-staffed / be understaffed
ㆍ 필요한 인원을 급히 보충할 필요가 있다 {It is necessary to supply the needed number of people immediately}
▷ 인원 구성 {personnel setup}
▷ 인원 점검 {a roll call}
{the muster} sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được cho là xứng đáng, tập họp, tập trung
ㆍ 인원 점검을 하다 call the roll / hold a muster
▷ 인원 정리 {a personnel cut}
{reduction of the personnel}
ㆍ 인원 정리를 하다 reduce[curtail / cut down] the staff[personnel]