인자 [人子]1 [사람의 아들] {a son} con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
ㆍ 인자의 도리를 다하다 do[fulfill] one's filial duty
2 『聖』 [그리스도] {the Son of Man}
인자 [仁者] a humane[benevolent / kindhearted] person
{a man of virtue}
{a man of goodwill}
ㆍ 인자 무적(無敵) {The benevolent know no enemy}
/ Virtue[Benevolence] disarms opposition
인자 [仁慈] {benignancy} lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ
{benignity} lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ
{benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
{mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu,(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập
{graciousness} vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
{benevolent} nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người, rộng lượng
{merciful} hay thương xót, nhân từ, từ bi, khoan dung
ㆍ 인자한 국왕 {a benignant sovereign}
인자 [因子] {a factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất, (toán học) thừa số, (kỹ thuật) hệ số
『生』 {a gene} (sinh vật học) Gen
{a factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất, (toán học) thừa số, (kỹ thuật) hệ số
☞ 유전자ㆍ 가속도 인자 『經』 {an accelerator} người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc
인자 [印字] [글자를 찍음] {printing} sự in, nghề ấn loát
{typing} sự đánh máy
[그 글자] {a printed letter}
{a typewritten letter}
ㆍ 인자하다 {print} chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)
{type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy
▷ 인자기 {a printer} thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)
[타자기] {a typewriter} máy chữ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy
『통신』 {a inker} máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)