{humanity} loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
[따뜻함] {humane feelings}
[친절] {kindness} sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
ㆍ 그는 인정미가 있다 {He has the heart in the right place}
/ He has (plenty of) heart
/ He has a (fine) human touch
ㆍ 그에게서는 인정미를 찾아볼 수 없다 {He has not a touch of human feeling}