일국 [一國] [한 나라] {a country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
{a nation} dân tộc, nước, quốc gia
[나라 전체] {the whole country}
ㆍ 일국의 재상 {a prime minister of a country}
ㆍ 일국을 뒤흔든 사건 an event that shakes[jolts] the whole country