일군 [一軍]1 [온 군대] {an army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
{the whole army}
ㆍ 일군을 거느리고 {at the head of an army}
2 [제일 야전군] {the First Army}
ㆍ 일군 사령관 {the Commander of the First Army}
3 『야구』 {the first team}
ㆍ 그는 아직 2군에서 일군으로 올라오지 못했다 He still hasn't made it (up) from the farm to the first team
일군 [一郡] [한 군] {one county}
[군 전체] {the whole county}
일군 [一群] {a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc