일찍1 [이르게] {early} sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
ㆍ 아침 일찍 early in the morning / in the early morning
ㆍ 일찍 일어나는 사람 an early riser[<口> bird]
ㆍ 일찍 자고 일찍 일어나다 keep early[good / regular] hours
ㆍ 저녁을 일찍 먹다 {have an early supper}
ㆍ 좀더 일찍그 말을 했더라면 좋았을 걸 You should have said so earlier[long ago]
ㆍ 나는 여느 때보다 일찍 저녁 식사 준비를 했다 {I prepared supper a little earlier than usual}
ㆍ 우리는 조금 일찍 목적지에 도착했다 We arrived at our destination in good time[ahead of schedule]
2 {}=일찍이 {}2
ㆍ 그는 일찍부터 그림의 재능을 발휘했다 {He displayed a talent for art at an early age}
ㆍ 그 습관은 아주 일찍부터 시작되었다 {That custom began long ago}