일폭 [一幅] {a scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn
a piece
ㆍ 일폭의 명화 {a notable painting}
ㆍ 동양화 일폭 {a scroll of Oriental painting}
ㆍ 논을 거니는 백로들의 모습은 일폭의 그림 같았다 {The white herons in the rice fields were very picturesque}