일품 [一品]1 [한 물품] {an article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
2 [최고] {an article of top quality}
{a superior article}
ㆍ 천하 일품 a unique article / a non(e)such
3 『國史』 {the first court rank}
▷ 일품 요리 {a one course dinner}
{dishes a la carte}
ㆍ 식사는 일품 요리를 주문했다 {I ordered a meal a la carte}
일품 [逸品] an excellence article[piece]
a (real) gem
{a rarity} sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí)
a masterpiece(걸작) kiệt tác, tác phẩm lớn
ㆍ 이 한 권은 전 수집품 중의 일품이다 {This volume is the gem of the whole collection}