{enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được
{enrollment} như enrolment
ㆍ 입대하다 join[enlist in]the army
enroll[be enrolled] in a unit[corps / regiment]
(징병에 의해) be conscripted[drafted] into the army
▷ 입대식 {a ceremony of welcoming new recruits}
▷ 입대자 {a recruit} lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...), bổ sung chỗ trống, phục hồi; lấy sức khoẻ lại