2(컴퓨터의) {input} cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử), (Ê,cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
ㆍ 입력하다 {input} cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử), (Ê,cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
ㆍ 정보를 컴퓨터에 입력하다 {input information}
ㆍ 컴퓨터에 데이터를 입력하다 feed data into a computer / feed a computer with data
ㆍ 프로그램을 입력할 때 종종 오류를 범한다 We often make errors when we enter[key in] a program
▷ 입력 신호 an incoming[input] signal
▷ 입력 장치 {input equipment}
{an input unit}
▷ 입력 전류 {an input current}
▷ 입력 정보 {input} cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử), (Ê,cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)