ㆍ (2개의) 끈의 장단을 재다 measure the relative length of (two) strings
2 [장점과 단점] {merits and demerits}
{advantages and disadvantages}
☞ 장단점3 [빠르고 느린 박자] {beat} sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc), (vật lý) phách, (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp), thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra), khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), (hàng hải) đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...), dập tắt (ngọn lửa...), đánh (trứng, kem...), đi khắp (một vùng...), truy lùng, theo dõi (ai...), (quân sự) bắt, mộ (lính), (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), nói quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh, (xem) brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, (xem) quarter
{time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
{rhythm} nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...)
{tempo} (âm nhạc) độ nhanh, nhịp, nhịp độ
ㆍ 흥겨운 장단 {exciting beat}
ㆍ 북으로 장단을 치다 {beat time with a drum}
♣ 장단(이) 맞다⑴ [가락이 맞다] {be in time}
ㆍ 장단이 맞는 노래 {a rhythmical song}
ㆍ 장단이 맞지 않다 {be out of time}
ㆍ 그녀의 노래는 장단이 맞지 않는다 {Her singing is off beat}
/ She can't keep time when she sings
⑵ [동작과 생각이 맞다] get along[on] well
ㆍ 그녀는 한방 친구와 장단이 잘 맞는 것 같다 {She seems to be getting along nicely with her roommate}
♣ 장단(을) 맞추다⑴ [박자를 맞추다] beat[keep] time
ㆍ 메트로놈에 장단을 맞추다 {keep time with metronome}
ㆍ 발로 장단을 맞추고 있다 {I am beating time with my feet}
ㆍ 그들은 손뼉을 쳐서 장단을 맞추었다 {They clapped their hands to keep time}
⑵ [남의 기분을 돋우다] attune oneself
play in another's key
ㆍ 그는 남들과 장단을 잘 맞추어 간다 He gets on well[nicely] with others
ㆍ 때로는 남들과 장단을 맞추는 것도 좋다 It's good idea to go along with what others want once in a while