{matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ
{stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
[원료] raw material(s)
(요리 등의) {ingredients}
[자료] {data} số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)
ㆍ 건축 재료 building[construction] materials
ㆍ 생물학의 실험 재료 {materials for biological experiments}
ㆍ 이 집은 좋은 재료를 써서 지었다 {This house is built of good materials}
ㆍ 우리는 판단의 재료가 부족하다 {We do not have sufficient data on which to base a decision}
ㆍ 그는 그 이야기를 다음 소설의 재료로 삼으려고 생각하고 있다 {He is thinking of using this story as material for his next novel}
ㆍ 케이크의 재료로 밀가루와 설탕 외에 무엇이 필요합니까 What do we need as ingredients of a cake besides flour and sugar?▷ 재료 강도 시험 [-强度試驗] a strength test of the materials