적선 [積善]1 [착한 일을 많이 함] accumulation of virtuous[good] deeds
ㆍ 적선하다 accumulate virtuous[good] deeds
2 [동냥질에 응하는 행위] {almsgiving}
{charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước