적체 [積滯] {stagnation} sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm
a tie-up
{retention} sự giữ lại, sự cầm lại, sự duy trì, sự ghi nhớ; trí nhớ, (y học) sự bí (đái...)
{accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết
ㆍ 화물의 적체 a congestion[an accumulation] of goods
ㆍ 적체하다 {be stagnant}
{stagnate} đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...), mụ mẫm (trí óc)
{congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)
{accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{pile up}
ㆍ 폭풍우로 화물이 적체해 있다 {Freight has piled up owing to the storm}