적출 [摘出]1 [끄집어 냄] {extraction} sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú, (toán học) phép khai (căn), (hoá học) sự chiết, dòng giống, nguồn gốc, tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
{removal} việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu (ai), sự bóc (niêm phong), (y học) sự cắt bỏ, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
{remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
ㆍ 그들은 상처에서 유리 파편을 적출했다 They extracted[removed] a small piece of glass from the wound
ㆍ 그녀는 난소 적출 수술을 받았다 {She had an operation for the removal of an ovary}
2 [들추어 냄] {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...), hướng, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) sự phơi nắng
ㆍ 적출하다 {expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...), (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...), vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)