전란 [戰亂] [전쟁] {war} chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
[전투] {battle} trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai, trận thắng do tài chỉ huy, trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm, chiến đấu, vật lộn
[동란] {disturbances}
ㆍ 전란의 유고슬라비아 war-torn Yugoslavia
ㆍ 전란의 도가니 the scene of war[a battle]
ㆍ 전란의 위협 {the threat of war}
ㆍ 아름다운 전원이 전란의 도가니로 변했다 {The beautiful countryside was turned into a battlefield}