ㆍ 전략적으로[전략상] {strategically} (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó, vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)
ㆍ 전략을 세우다 plan[work out / map out] a strategy / devise a stratagem
ㆍ 전략을 꾸미다[짜내다] {elaborate a strategy}
ㆍ 그 전략을 세운 것은 그 사람이다 It is he who worked[mapped] out the strategy
ㆍ 그 섬은 전략상 중요하다 The island is strategically important[important from the strategic point of view]
▷ 전략가 {a strategist} nhà chiến lược
▷ 전략 공군 {a strategic air force}
ㆍ 전략 공군 사령부 <美> the Strategic Air Command(略 SAC)
▷ 전략 단위 {a strategical unit}
▷ 전략 목표 {a strategic target}
▷ 전략 무기 {strategic arms}
ㆍ 전략 무기 삭감 교섭 the Strategic Arms Reduction Talks(略 START)
ㆍ 전략 무기 제한 교섭 the Strategic Arms Limitation Talks(略 SALT)
▷ 전략 물자 strategic goods[materials]
▷ 전략 방위 구상 the Strategic Defence Initiative(略 SDI)