{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
)
ㆍ 직류 전류 a direct current(略 D
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
)
ㆍ 무효 전류 {a wattless current}
ㆍ 실효 전류 {an effective current} (Tech) dòng điện hữu hiệu
ㆍ 전류의 세기 the intensity of an electric current / current intensity
ㆍ 전류가 통하고 있는 전선 {a live wire}
ㆍ 전선에 전류를 통하다 send electric current into a wire / pass electric current through a wire / charge a wire with electricity
ㆍ 텔레비전에 전류를 통하다 {connect a television to electricity}
ㆍ 전류를 끊다 shut off the current / turn off the electricity
ㆍ 전류가 끊어졌다 {The current was off}
ㆍ 콘센트에 플러그를 꽂으면 전류가 통한다 Put the plug into the outlet, and the current will be on
▷ 전류계 {an ammeter} (điện học) cái đo ampe
▷ 전류 밀도 {current density} (Tech) mật độ dòng điện
▷ 전류 전환기 {a commutator} người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay, (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch, (toán học) hoán tử
▷ 전류 제한기 {a current limiter} (Tech) bộ hạn chế dòng