전망 [展望]1 [조망] {a view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về
{a prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)
{an lookout}
ㆍ 이 언덕에서는 김제 평야의 전망이 좋다 {This hill commands a fine view of the Kimje plains}
/ {We can get a fine view of the Kimje plains from this hill}
ㆍ 높은 담이 가리고 있어 전망이 좋지 않다 {The view is obstructed by a high wall}
ㆍ 창에서 보는 전망이 좋다 {There is a fine view from the window}
/ {The window commands a fine view}
ㆍ 2층 창문에서 보는 산의 전망이 매우 좋다 {From my upstairs window I have a wide view of the mountains}
ㆍ 전망하다 look out
take an extensive view
[둘러보다] {survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
{look around}
ㆍ 언덕 위에서는 전 시가지를 전망할 수 있다 {The hill commands a view of the whole town}
2 [장래를 내다봄] {a prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)
an outlook
[예측] a forecast
ㆍ 내년도의 경제 전망 {the prospects for the economy next year}
ㆍ 사업의 전망은 좋지 않다 {Business prospects are discouraging}
ㆍ 일의 전망이 아직 서지 않는다 {The outlook for the work is still vague}
ㆍ 경기 회복의 전망이 보이지 않는다 There is no knowing when the economy will recover[<口> pick up again]
ㆍ 마침내 연구를 완성할 전망이 보인다 {At last the completion of my research is in sight}
ㆍ 전망하다 {survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
{make a survey of}
forecast
ㆍ 우리 나라의 식량 사정을 전망하다 survey[make a survey of] the food situation in our country
ㆍ 그는 독특하게 정계를 전망했다 {He gave his unique views on the political world}
▷ 전망대 {an observatory} đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
{an observation platform}
{a lookout}
▷ 전망차 <英> an observation car(▶ 미국에는 없음) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh